Có 4 kết quả:

悲鳴 bēi míng ㄅㄟ ㄇㄧㄥˊ悲鸣 bēi míng ㄅㄟ ㄇㄧㄥˊ碑銘 bēi míng ㄅㄟ ㄇㄧㄥˊ碑铭 bēi míng ㄅㄟ ㄇㄧㄥˊ

1/4

Từ điển phổ thông

tiếng chim kêu ai oán, tiếng chim kêu thảm thiết

Từ điển Trung-Anh

(1) utter sad calls
(2) lament

Từ điển phổ thông

tiếng chim kêu ai oán, tiếng chim kêu thảm thiết

Từ điển Trung-Anh

(1) utter sad calls
(2) lament

Từ điển Trung-Anh

inscription on stone tablet

Từ điển Trung-Anh

inscription on stone tablet