Có 4 kết quả:
悲鳴 bēi míng ㄅㄟ ㄇㄧㄥˊ • 悲鸣 bēi míng ㄅㄟ ㄇㄧㄥˊ • 碑銘 bēi míng ㄅㄟ ㄇㄧㄥˊ • 碑铭 bēi míng ㄅㄟ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếng chim kêu ai oán, tiếng chim kêu thảm thiết
Từ điển Trung-Anh
(1) utter sad calls
(2) lament
(2) lament
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng chim kêu ai oán, tiếng chim kêu thảm thiết
Từ điển Trung-Anh
(1) utter sad calls
(2) lament
(2) lament
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
inscription on stone tablet
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
inscription on stone tablet
Bình luận 0